NGOẠI THẤT

MẠNH MẼ - ẤN TƯỢNG

ISUZU D-MAX biểu trưng cho sức mạnh và độ tin cậy vượt trội. Với thiết kế mang phong cách mạnh mẽ, giúp ISUZU D-MAX chinh phục mọi khách hàng từ ánh nhìn lần đầu tiên. Thiết kế ngoại hình ISUZU D-MAX còn nổi bật với những nét tinh chỉnh mới ở hốc lấy gió cản trước & cửa sau, cùng với cánh lướt gió lớn hơn . Đây không chỉ là những bổ sung mang tính phong cách; chúng còn đại diện cho sự tối ưu về mặt khí động học.

Mới! Đèn pha Holagen và đèn sương mù

Đảm bảo ánh sáng tốt trong mọi điều kiện

Mới! Lưới tản nhiệt 3 chiều

Kiểu dáng mạnh mẽ với màu đen xám và crôm đen.

Cản lướt gió phía trước

Cải tiến khí động học để giảm sức cản của không khí. Mang kiểu dáng thể thao và sang trọng.

Bánh xe hợp kim 17 inch

Thiết kế mạnh mẽ & hoang dã với tông màu đen mờ. Mang lại cảm giác mới lạ, mạnh mẽ và uy lực.

NỘI THẤT

THOẢI MÁI - TIỆN DỤNG

Thoải mái, dễ dàng và linh hoạt, ISUZU D-MAX không chỉ là một chiếc bán tải. Đó còn là một không gian di động, một địa điểm để thư giãn, và là nơi để bạn có thể bắt đầu chuyến phiêu lưu của mình. Dù bạn đi cùng gia đình hoặc sử dụng cho mục đích công việc, ISUZU D-MAX luôn dẫn đầu với sự tiện nghi tối ưu trên mọi hành trình.

Hộp số sàn 6 cấp

Sẵn sàng cảnh báo bạn chuyển số ở tốc độ phù hợp với “Genius Sport Shift”, cảm giác lái chính xác và thú vị.

Ổ cắm điện 12-V

Phù hợp để sạc nhiều dụng cụ và thiết bị.

Cửa sổ và khóa cửa chỉnh điện

Hoạt động nhanh chóng và tiện lợi.

Hộc chứa đồ

Nhiều hộc chứa đồ tiện lợi được bố trí xung quanh các vị trí ngồi.

AN TOÀN

AN TOÀN TỐI ĐA

Hướng đến sự an toàn tối đa cho bạn và gia đình, ISUZU D-MAX được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến - hỗ trợ giải quyết các tính huống nguy hiểm. Vì sự tự tin không chỉ là chinh phục những địa hình khó khăn nhất; mà còn đảm bảo sự an toàn tối đa - trên mọi hành trình

Hệ thống túi khí

Xe được trang bị 2 túi khí để nâng cao sự an toàn cho hành khách

ASEAN NCAP 5 sao

Chứng nhận an toàn ASEAN NCAP 5 sao

Cấu trúc thân xe

Được chế tạo bằng thép gia cường mang lại độ cứng và độ bền vượt trội, tạo nên sự an toàn cho khoang hành khách.

Đường kính phanh lớn

Giảm đáng kể tiếng ồn, và cải thiện cảm giác khi phanh.

VẬN HÀNH

BỀN BỈ VÀ ỔN ĐỊNH

Động cơ ISUZU D-MAX không chỉ bền bỉ, mà còn đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn khí thải khắt khe nhất và tính kinh tế trong quá trình vận hành. Khi chinh phục các cung đường khó, ISUZU D-MAX thực sự tỏa sáng với hiệu suất vượt trội và độ bền ấn tượng nhờ vào chế độ địa hình - Rough Terrain mode kết hợp cùng hệ thống khóa vi sai cầu sau và hệ thống gài cầu điện tử.

ĐỘNG CƠ DIESEL ISUZU 1.9L

Mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường với công suất 150 mã lực, Mô-men xoắn cực đại 350 Nm.

Chế độ địa hình

Cải thiện hiệu quả lái xe của cả 2 và 4 bánh bằng cách kiểm soát phân bổ lực ở mọi tốc độ để bạn có thể dễ dàng vượt qua chướng ngại vật.

Hệ thống khóa vi sai điện tử

Hỗ trợ xe di chuyển trên các địa hình gồ ghề, không bằng phẳng.

Hệ thống kiểm soát địa hình

Các chế độ lái 2 bánh và 4 bánh, phù hợp với mọi điều kiện và cung đường.

Khả năng lội nước 800 mm

Hỗ trợ xe di chuyển các đoạn đường hoặc địa hình ngập nước.

Khung gầm

Kích thước lớn và chắc chắn, với độ cứng chịu xoắn và chịu tác động theo phương dọc tốt hơn giúp nâng cao sự an toàn, cảm giác lái, độ ổn định và độ bền thân xe.

Khám phá THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KHÁI QUÁT
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
ĐỘNG CƠ
HỘP SỐ
KHUNG XE
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
TIỆN ÍCH
AN TOÀN
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan
Địa chỉ nhà sản xuất Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan
Xuất xứ Thái Lan
Tiêu chuẩn khí xả Euro 5
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5,280 x 1,870 x 1,785
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) mm 1,495 x 1,530 x 490
Chiều dài cơ sở mm 3,125
Vệt bánh xe trước & sau mm 1,570/1,570
Khoảng sáng gầm xe mm 235
Bán kính vòng quay tối thiểu m 6.1
Trọng lượng bản thân kg 1900
Trọng lượng toàn bộ kg 3,050
Tải trọng cho phép chở kg 825
Dung tích thùng nhiên liệu lít 76
Số chỗ ngồi người 05
Mã động cơ RZ4E – TC
Kiểu loại 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử
Dung tích xy-lanh cc 1,898
Công suất cực đại PS (kW)/rpm 150(110)/3,600
Mô men xoắn cực đại Nm/rpm 350/1,800~2,600
Công thức bánh xe 4×4
Chế độ địa hình
Máy phát điện 12V-90A
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5

 

 

Loại Số sàn 6 cấp
Hệ thống gài cầu Gài cầu điện tử
Hệ thống treo Trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
Sau Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Hệ thống phanh Trước Đĩa
Sau Tang trống
Trợ lực lái Thủy lực
Kích thước lốp xe 255/65R17
Cụm đèn trước Halogen
Đèn LED chạy ban ngày
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn sương mù Halogen
Tay nắm cửa ngoài Màu đen
Kính chiếu hậu ngoài Gập điện
Chỉnh điện
Tay nắm cửa bửng sau Màu đen
Bậc lên xuống
Cản sau Tích hợp 2 bậc bước
Lót sàn thùng
Vô Lăng Loại Nhựa mềm
Điều chỉnh Điều chỉnh 4 hướng
Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình 3.5 inch
Ghế ngồi Hàng ghế thứ 1 Ghế lái chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 60:40, Ghế gập
Chất liệu ghế Nỉ tiêu chuẩn
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm
Khởi động từ xa
Mở cửa thông minh
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động hạ phía người lái
Tự động khóa cửa khi rời khỏi xe
Đèn chờ dẫn đường
Hệ thống điều hòa Thủ công
Hệ thống giải trí
Số loa 02
Cổng sạc nhanh USB
Ổ cắm điện
Túi khí 02
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Hệ thống ga tự động
Hệ thống phanh thông minh (BOS)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA)
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Ra đa sau
Dây đai an toàn Hàng ghế trước ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng
Hàng ghế sau ELR x 3
Khóa cửa trung tâm
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung
Khóa cửa bảo vệ trẻ em Có (Cửa sau)

HỖ TRỢ

tải brochure dự tính chi phí

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0