NGOẠI THẤT
MẠNH MẼ - ẤN TƯỢNG
ISUZU D-MAX biểu trưng cho sức mạnh và độ tin cậy vượt trội. Với thiết kế mang phong cách mạnh mẽ, giúp ISUZU D-MAX chinh phục mọi khách hàng từ ánh nhìn lần đầu tiên. Thiết kế ngoại hình ISUZU D-MAX còn nổi bật với những nét tinh chỉnh mới ở hốc lấy gió cản trước & cửa sau, cùng với cánh lướt gió lớn hơn . Đây không chỉ là những bổ sung mang tính phong cách; chúng còn đại diện cho sự tối ưu về mặt khí động học.
NỘI THẤT
THOẢI MÁI - TIỆN DỤNG
Thoải mái, dễ dàng và linh hoạt, ISUZU D-MAX không chỉ là một chiếc bán tải. Đó còn là một không gian di động, một địa điểm để thư giãn, và là nơi để bạn có thể bắt đầu chuyến phiêu lưu của mình. Dù bạn đi cùng gia đình hoặc sử dụng cho mục đích công việc, ISUZU D-MAX luôn dẫn đầu với sự tiện nghi tối ưu trên mọi hành trình.
AN TOÀN
AN TOÀN TỐI ĐA
Hướng đến sự an toàn tối đa cho bạn và gia đình, ISUZU D-MAX được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến - hỗ trợ giải quyết các tính huống nguy hiểm. Vì sự tự tin không chỉ là chinh phục những địa hình khó khăn nhất; mà còn đảm bảo sự an toàn tối đa - trên mọi hành trình
VẬN HÀNH
BỀN BỈ VÀ ỔN ĐỊNH
Động cơ ISUZU D-MAX không chỉ bền bỉ, mà còn đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn khí thải khắt khe nhất và tính kinh tế trong quá trình vận hành. Khi chinh phục các cung đường off-road, ISUZU D-MAX thực sự tỏa sáng với hiệu suất vượt trội và độ bền ấn tượng nhờ vào chế độ địa hình - Rough Terrain mode kết hợp cùng hệ thống khóa vi sai cầu sau và hệ thống gài cầu điện tử.
Khám phá THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên nhà sản xuất | Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan | |
Địa chỉ nhà sản xuất | Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan | |
Xuất xứ | Thái Lan | |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 5 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5,280 x 1,870 x 1,790 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) | mm | 1,495 x 1,530 x 490 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,125 |
Vệt bánh xe trước & sau | mm | 1,570/1,570 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 240 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu | m | 6.1 |
Trọng lượng bản thân | kg | 1960 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2,730 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 445 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 76 |
Số chỗ ngồi | người | 05 |
Kiểu | RZ4E – TC | |
Loại | Động cơ dầu 1.9L, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích xy-lanh | cc | 1,898 |
Công suất cực đại | PS (kW)/rpm | 150(110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1,800~2,600 |
Công thức bánh xe | 4×4 | |
Máy phát điện | 12V-90A | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Loại | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống gài cầu | Có |
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Kích thước lốp xe | 265/60R18 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu sáng Bi-LED | |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |
Đèn sương mù | LED | |
Tay nắm cửa ngoài | Màu đen bóng | |
Kính chiếu hậu ngoài | Gập điện | Có |
Chỉnh điện | Có | |
Tay nắm cửa bửng sau | Màu xám | |
Bậc lên xuống | Màu xám | |
Cản sau | Tích hợp 2 bậc bước, cùng màu thân xe | |
Lót sàn thùng | Có |
Vô Lăng | Loại | Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Điều chỉnh | Điều chỉnh 4 hướng | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 7.0 inch | |
Ghế ngồi | Hàng ghế thứ 1 | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | |
Chất liệu ghế | Bọc da (đen) |
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Mở cửa thông minh | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái |
Tự động khóa cửa khi rời khỏi xe | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Bluetooth, Apple CarPlay không dây, Android Auto không dây, USB |
Số loa | 08 |
Cổng sạc nhanh USB | 02 x 5V-2.1A |
Ổ cắm điện | Có |
Túi khí | 07 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Hệ thống ga tự động | Có | |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước | ELR x 2 với bộ căng đai sớm & tự nới lỏng |
Hàng ghế sau | ELR x 3 | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Khóa cửa tự động | Có | |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có |