NMR-E4

Xe tải ISUZU - NMR85HE4A - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết

679.400.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4990 (kg)

Chiều dài cơ sở3345 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - NMR85HE4 - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết

679.400.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ6000 (kg)

Chiều dài cơ sở3345 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

NPR-E4

Xe tải ISUZU - NPR85KE4A - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết

708.800.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ7,500 (kg)

Chiều dài cơ sở3,845 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

NQR-E4

Xe tải ISUZU - NQR75HE4 - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết

706.500.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ9500 (kg)

CHIỀU DÀI CƠ SỞ3365 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - NQR75LE4 - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết

771.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 9500 (kg)

Chiều dài cơ sở4175 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - NQR75ME4 - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết

816.900.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ9,500 (kg)

Chiều dài cơ sở4,475 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

NPR-E5

Xe tải ISUZU - NPR85KE5 - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết

761.400.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 7,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,815 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

NQR-E5

Xe tải ISUZU - NQR75HE5 - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết

773.280.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 9,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,365 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - NQR75LE5 - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết

842.400.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 9,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 4,175 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - NQR75ME5 - Cabin Sát-xi

Giá niêm yết

889.920.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 9,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 4,475 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0