Ngoại thất

Nội Thất

TINH TẾ - ĐẲNG CẤP

Thiết kế bởi các nghệ nhân bậc thầy từ ISUZU, nội thất Isuzu mu-X hướng đến sự hoàn hảo, tinh xảo trong từng chi tiết. Các vật liệu cao cấp được sử dụng một cách tinh tế nâng tầm không gian nội thất. Đem lại không gian nội thất THOẢI MÁI - DỄ DÀNG SỬ DỤNG - LINH HOẠT nhờ ngôn ngữ thiết kế "Universal Space".

Ghế lái chỉnh điện 8 hướng kết hợp trợ lưng

Mang tới vị trí ngồi hoàn hảo cho tài xế.

Vô-lăng tùy chỉnh 4 hướng

Thiết kế công thái học, thuận tiện cho việc lái xe và điều khiển các tính năng trên xe

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

Cho phép điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với 2 vùng riêng biệt

Màn hình thông tin giải trí cảm ứng - 9 inch

Dễ dàng sử dụng với Android Auto và Apple CarPlay không dây.

An Toàn

AN TOÀN TỐI ĐA

Hướng đến sự an toàn tối đa cho bạn và gia đình, ISUZU D-MAX được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến - hỗ trợ giải quyết các tính huống nguy hiểm. Vì sự tự tin không chỉ là chinh phục những địa hình khó khăn nhất; mà còn đảm bảo sự an toàn tối đa - trên mọi hành trình

6 túi khí SRS

Tối đa sự an toàn cho hành khách.

Kích thước phanh lớn

Giúp giảm độ ồn phanh, kéo dài thời gian sử dụng

Bổ sung dầm ngang phía sau

Tăng độ an toàn cho hành khách trong trường hợp va chạm ở sau hoặc bên hông

Cấu trúc cabin vững chãi

Cung cấp khả năng bảo vệ tối đa

CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ

Đưa ra cảnh báo trực quan trên gương chiếu hậu khi có chướng ngại vật đang đến gần điểm mù của bạn.

vận hành

Khám phá Thông Số Kỹ Thuật

KHÁI QUÁT
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
ĐỘNG CƠ
HỘP SỐ
KHUNG XE
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
TIỆN ÍCH
AN TOÀN
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan
Địa chỉ nhà sản xuất Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan
Xuất xứ Thái Lan
Số chứng nhận phê duyệt (TA) 21KOT/274470
Mã kiểu loại UCR87GGL-TLUHVN
Tiêu chuẩn khí xả Euro 5
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4,850 x 1,870 x 1,875
Chiều dài cơ sở mm 2,855
Khoảng sáng gầm xe mm 235
Trọng lượng toàn bộ kg 2,700
Trọng lượng bản thân kg 1,975
Bán kính quay vòng tối thiểu m 5.7
Dung tích thùng nhiên liệu Lít 80
Số chỗ ngồi Người 07
Kiểu RZ4E-TC
Loại 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử
Dung tích xy-lanh cc 1,898
Công suất cực đại PS (kW)/rpm 150 (110)/3,600
Mô men xoắn cực đại Nm/rpm 350/1,800-2,600
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị 8.43 Lít/100 km
Ngoài đô thị 5.3 Lít/100 km
Đường hỗn hợp 6.45 Lít/100 km
Loại Số tự động 6 cấp
Hệ thống gài cầu
Hệ thống treo Trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
Sau Hệ thống treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn
Hệ thống phanh Trước Đĩa
Sau Đĩa
Trợ lực lái Thủy lực
Mâm xe 18 inch Hợp kim nhôm
Kích thước lốp xe 265/60R18
Cụm đèn trước Bi-LED Projector, tự động bật tắt, tự động căn chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn chạy ban ngày LED
Đèn sương mù
Đèn chờ dẫn đường
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tự động gạt mưa
Cốp điện
Hệ thống lái Loại Bọc da, tích hợp phím điều khiển
Lẫy số
Điều chỉnh Điều chỉnh 4 hướng
Ghế Hàng ghế thứ 1 Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ 2 Tỷ lệ 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm
Hàng ghế thứ 3 Tỷ lệ 50:50, ghế gập
Vật liệu Da cao cấp (Màu Cafe Latte)
Kính điện Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Mở cửa thông minh
Khởi động từ xa
Khoá cửa khi rời khỏi xe
Hệ thống ga tự động Có / Tự động thích ứng với chức năng Stop & Go
Phanh tay điện tử Có ( giữ phanh tự động)
Hệ thống điều hoà Tự động 02 vùng độc lập
Cửa gió phía sau
Hệ thống giải trí Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Bluetooth, Apple CarPlay không dây, Android Auto, USB
Số loa 08
Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A) 02
Ổ cắm điện (220V, 150W)
Túi khí 06
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Hệ thống phanh thông minh (BOS)
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao (AHB)
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống phanh đa va chạm (MCB)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống giới hạn tốc độ (MSL)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (FCW)
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (MAM)
Camera lùi
Cảm biến đỗ xe Trước & Sau
Dây đai an toàn Hàng ghế thứ 1 03 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng
Hàng ghế thứ 2 03 x ERL
Hàng ghế thứ 3 03 x ERL
Khoá cửa tự động
Tự động mở cửa khi túi khí bung
Khoá bảo vệ trẻ em

Hỗ Trợ

tải brochure dự tính chi phí

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0