khái quát

loại Xe tải ISUZU - FRR90HE5 - Cabin Sát-xi

Khối lượng toàn bộ 11,000 (kg)
Kích thước tổng thể 6,100 x 2,280 x 2,540 (mm)
Công suất cực đại 205 (150) / 2,600 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
TÊN NHÀ SẢN XUẤT Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
ĐỊA CHỈ NHÀ SẢN XUẤT 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
XUẤT XỨ Việt Nam
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT 946,080,000 VNĐ

* Applied for cabin chassis. (Price is included VAT)

ngoại thất

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ
Khối lượng toàn bộ Kg 11,000
Khối lượng bản thân Kg 3,090
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100
Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 6,100 x 2,280 x 2,540
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 3,410
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,795 / 1,660
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 210
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,150 / 1,540
Tên động cơ 4HK1E5S
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 5,193
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 205 (150) / 2,600
Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 637 (65) /1,600
Hộp số MZW6P
6 Số tiến  & 1 Số lùi
Bộ trích công suất Tiêu chuẩn
Tốc độ tối đa Km/h 100
Khả năng vượt dốc tối đa % 42
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, thủy lực mạch kép, Điều khiển khí nén
Kích thước lốp trước – sau Tiêu chuẩn: 8.25-16 18PR (Gai ngang)
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-70(Ah) x2
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin
  • Phanh khí xả

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0