ĐIỂM NỔI BẬT
                                                            
                            Động cơ Euro 5 mạnh mẽ & bền bỉ
                                                            
                            Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi
                                                            
                            Trang bị ghế hơi cho tài xế
                                                            
                            Phanh khí nén hoàn toàn
TÌM KIẾM SẢN PHẨM PHÙ HỢP
Tìm hiểu chi tiết về hiệu suất, tính năng và thông số kỹ thuật của tất cả các mẫu xe hiện có, giúp bạn dễ dàng tìm được lựa chọn phù hợp nhất.
- 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FRR90HE5 - Cabin Sát-xi
FRR-E5
Giá 946.080.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 11,000 (kg) Tải trọng 6,300 - 6,500 (kg) Chiều dài cơ sở 3,410 (mm)  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FRR90LE5 - Cabin Sát-xi
FRR-E5
Giá 958.176.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 11,000 (kg) Tải trọng 6,300 - 6,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,360 (mm)  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FRR90NE5 - Cabin Sát-xi
FRR-E5
Giá 965.628.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 11,000 (kg) Tải trọng 6,300 - 6,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,990 (mm)  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FRR90QE5 - Cabin sát-xi
FRR-E5
Giá 991.980.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 11,000 (kg) Tải trọng 6,300 - 6,500 (kg) Chiều dài cơ sở 5,320 (mm)  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVR34LE5 - Cabin Sát-xi
FVR-E5
Giá 1.412.532.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 16,000 (kg) Tải trọng 8,500 - 9,100 (kg) Chiều dài cơ sở 4,300 (mm)  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVR34QE5 - Cabin Sát-xi
FVR-E5
Giá 1.429.488.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 16,000 (kg) Tải trọng 8,500 - 9,100 (kg) Chiều dài cơ sở 5,560 (mm)  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVR34SE5 - Cabin Sát-xi
FVR-E5
Giá 1.447.200.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 16,000 (kg) Tải trọng 8,500 - 9,100 (kg) Chiều dài cơ sở 6,160 (mm)  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVR34UE5 - Cabin Sát-xi
FVR-E5
Giá 1.486.728.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 16,000 (kg) Tải trọng 8,500 - 9,100 (kg) Chiều dài cơ sở 6,600 (mm)  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVR34VE5 - Cabin Sát-xi
FVR-E5
Giá 1.512.324.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 16,000 (kg) Tải trọng 8,500 - 9,100 (kg) Chiều dài cơ sở 7,050 (mm)  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FTS34LE5 - Cabin Sát-xi
FTS-E5
Giá 1.530.144.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 13,000 (kg) Chiều dài cơ sở 4,250 (mm) Hệ dẫn động 4x4  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVM60TE5A - Cabin Sát-xi
FVM-E5
Giá 1.855.116.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 - 15,000 (kg) Chiều dài cơ sở 4,965 + 1,370 (mm) Hộp số 9S1110TD  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVM60TE5 - Cabin Sát-xi
FVM-E5
Giá 1.800.468.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 - 15,000 (kg) Chiều dài cơ sở 4,965 + 1,370 (mm) Hộp số ES11109  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVM60WE5A - Cabin Sát-xi
FVM-E5
Giá 1.906.740.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 25,000 (Kg) Tải trọng 14,500 - 15,000 (kg) Chiều dài cơ sở 5,825 + 1,370 (mm) Hộp số 9S1110TD  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVM60WE5 - Cabin Sát-xi
FVM-E5
Giá 1.862.136.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 25,000 (Kg) Tải trọng 14,500 - 15,000 (kg) Chiều dài cơ sở 5,825 + 1,370 (mm) Hộp số ES11109  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVZ60QE5A - Cabin Sát-xi
FVZ-E5
Giá 1.985.580.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,115 + 1,370 (mm) Hộp số 9S1115TD  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVZ60QE5 - Cabin Sát-xi
FVZ-E5
Giá 1.920.564.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,115 + 1,370 (mm) Hộp số ES11109  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVZ60TE5A - Cabin Sát-xi
FVZ-E5
Giá 2.008.692.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,965 + 1,370 (mm) Hộp số 9S1110TD  - 
                            
                                
                                Xe tải ISUZU - FVZ60TE5 - Cabin Sát-xi
FVZ-E5
Giá 1.943.676.000 VND (+VAT) 
Tổng trọng tải 25,000 (kg) Tải trọng 14,500 (kg) Chiều dài cơ sở 4,965 + 1,370 (mm) Hộp số ES11109  

