FVR34LE5 (4 x 2)

THÔNG SỐ CƠ BẢN/MAIN SPECIFICATIONS
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 8070 x 2500 x 3280
Chiều dài cơ sở mm 4300
Khối lượng toàn bộ kg 16000
Tải trọng kg 6500
Loại động cơ kg 6HK1E4NC
Kiểu động cơ   4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh cc 7790
Công suất cực đại Ps(kW)/rpm 241(177)/2400
Mô men xoắn cực đại N.m(kgf.m)/rpm 706(72) / 1450
Cỡ lốp (Trước / Sau)   11.00R20 / 11.00R20
Số người cho phép chở người 3
HỆ THỐNG CHUYÊN DÙNG
Thể tích thùng m3 14
Biên dạng thùng   Biên dạng tròn cong về phía trên, tránh biến dạng nóc thùng
Vật liệu chế tạo thùng   Thép SPA-H, Nhật Bản
Hệ thống thuỷ lực   Linh kiện nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu
Cơ cấu nạp rác   Cặp thùng rác nhựa tiêu chuẩn 240 – 660 lít
Cơ cấu xả rác   Khung ray rượt chính âm sàn và khung ray trượt phụ lắp trên góc thùng chứa.
Hệ thống chống chảy và chứa nước thải   Có kết cấu làm kín, chứa và xả nước thải từ thùng chứa rác

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0